- Giới thiệu
- Phiên bản
- Hình ảnh thực tế
NỘI THẤT :
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (Khoảng cách/đồng hồ/tiêu thụ nhiên liệu/vị trí số) / | |
Đồng hồ tốc độ | Có | |
Đồng hồ hành trình | Dạng đôi | |
Đồng hồ | Có / With | |
Hệ thống âm thanh | 2 loa; MP3, AUX | |
Gạt tàn | Có | |
Mở nắp thùng nhiên liệu | Có | |
Vô lăng | 3 chấu, nỉ chống vi khuẩn | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chỉnh tay, chống chói | |
Ghế | Ghế lái | Ghế cao Chỉnh tay, Trượt, Ngả |
Ghế giữa | Có tựa đầu | |
Ghế bên | Ghế cao Chỉnh tay, Trượt, Ngả | |
Ghế sau | Dạng ghế băng với tựa đầu | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Cửa sổ điện | Điều khiển điện bên tài xế và hành khách | |
Điều hòa | Điều hòa trước chỉnh tay, bộ làm mát sau | |
Hệ thống thông gió cho các hàng ghế sau | Có | |
Tay nắm cửa trong xe | Tiêu chuẩn | |
Hộc đựng găng tay | Có | |
Đèn trên trần tại ghế sau | Có | |
Tấm chắn nắng phía trước | Phía người lái | Có |
Phía người ngồi bên | Có |
NGOẠI THẤT:
Gương chiếu hậu ngoài xe | Đen, Gập tay, Chỉnh tay | |
Gạt mưa | Trước | Điều chỉnh tốc độ gạt mưa theo 2 chế độ theo tốc độ chạy xe hoặc bằng công tắc |
Sau | Điều khiển bằng công tắc | |
Đèn trước | Halogen | |
Cụm đèn hậu | Halogen | |
Đèn sương mù phía trước | Có | |
Đèn báo phanh trên cao LED | Có | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Đen | |
Sấy kính sau | Có | |
Chụp la zăng | Dạng chụp kín |
-
Dung tích xy lanh (cc): 2,488
Công suất cực đại (kW (HP)/rpm): 95 (127) / 3200
Mô men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 356/1400-2000
Chỗ ngồi : 16
Hệ thống truyền động: Một cầu (2WD)
Hộp số: Số sàn 5 cấp
1.180.000.000 VNĐ